Có 4 kết quả:
倒帐 dǎo zhàng ㄉㄠˇ ㄓㄤˋ • 倒帳 dǎo zhàng ㄉㄠˇ ㄓㄤˋ • 倒賬 dǎo zhàng ㄉㄠˇ ㄓㄤˋ • 倒账 dǎo zhàng ㄉㄠˇ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead loan
(2) bad debts
(3) to refuse to pay loan
(2) bad debts
(3) to refuse to pay loan
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead loan
(2) bad debts
(3) to refuse to pay loan
(2) bad debts
(3) to refuse to pay loan
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrecoverable debt
(2) bad debt
(3) to evade debt
(2) bad debt
(3) to evade debt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrecoverable debt
(2) bad debt
(3) to evade debt
(2) bad debt
(3) to evade debt
Bình luận 0